1000 peso Philippine chuộc lại Real Brazil tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang BRL theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = R$0.09465 BRL
07:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiReal BrazilBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.09465 BRL |
5 PHP | 0.47325 BRL |
10 PHP | 0.94650 BRL |
20 PHP | 1.89300 BRL |
50 PHP | 4.73250 BRL |
100 PHP | 9.46500 BRL |
250 PHP | 23.66250 BRL |
500 PHP | 47.32500 BRL |
1000 PHP | 94.65000 BRL |
2000 PHP | 189.30000 BRL |
5000 PHP | 473.25000 BRL |
10000 PHP | 946.50000 BRL |
Real Brazilchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 10.56524 BRL |
5 PHP | 52.82620 BRL |
10 PHP | 105.65240 BRL |
20 PHP | 211.30481 BRL |
50 PHP | 528.26202 BRL |
100 PHP | 1,056.52404 BRL |
250 PHP | 2,641.31009 BRL |
500 PHP | 5,282.62018 BRL |
1000 PHP | 10,565.24036 BRL |
2000 PHP | 21,130.48072 BRL |
5000 PHP | 52,826.20180 BRL |
10000 PHP | 105,652.40359 BRL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lev Bungari chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đồng rúp của Nga chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
dinar Jordan chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng Việt Nam chuộc lại Florin Aruba
đô la Hồng Kông chuộc lại Leu Moldova
Shekel mới của Israel chuộc lại taka bangladesh
dinar Macedonia chuộc lại Florin Aruba
EUR chuộc lại Dinar Kuwait
dirham Ma-rốc chuộc lại Leu Moldova
bảng Guernsey chuộc lại Franc CFA Trung Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.