1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang PYG theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = ₲158.92463 PYG
05:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 158.92463 PYG |
5 MUR | 794.62315 PYG |
10 MUR | 1,589.24630 PYG |
20 MUR | 3,178.49260 PYG |
50 MUR | 7,946.23150 PYG |
100 MUR | 15,892.46300 PYG |
250 MUR | 39,731.15750 PYG |
500 MUR | 79,462.31500 PYG |
1000 MUR | 158,924.63000 PYG |
2000 MUR | 317,849.26000 PYG |
5000 MUR | 794,623.15000 PYG |
10000 MUR | 1,589,246.30000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.00629 PYG |
5 MUR | 0.03146 PYG |
10 MUR | 0.06292 PYG |
20 MUR | 0.12585 PYG |
50 MUR | 0.31461 PYG |
100 MUR | 0.62923 PYG |
250 MUR | 1.57307 PYG |
500 MUR | 3.14615 PYG |
1000 MUR | 6.29229 PYG |
2000 MUR | 12.58458 PYG |
5000 MUR | 31.46145 PYG |
10000 MUR | 62.92291 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại Kuna Croatia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Som Uzbekistan
Đảo Man bảng Anh chuộc lại bảng Ai Cập
Forint Hungary chuộc lại Franc Comorian
Peso của Uruguay chuộc lại bảng lebanon
Rupiah Indonesia chuộc lại GBP
đô la Hồng Kông chuộc lại Jersey Pound
Krona Thụy Điển chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đô la Guyana chuộc lại đô la
bảng Ai Cập chuộc lại Shilling Uganda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.