1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Jersey Pound tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang JEP theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = £0.09496 JEP
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.09496 JEP |
5 HKD | 0.47480 JEP |
10 HKD | 0.94960 JEP |
20 HKD | 1.89920 JEP |
50 HKD | 4.74800 JEP |
100 HKD | 9.49600 JEP |
250 HKD | 23.74000 JEP |
500 HKD | 47.48000 JEP |
1000 HKD | 94.96000 JEP |
2000 HKD | 189.92000 JEP |
5000 HKD | 474.80000 JEP |
10000 HKD | 949.60000 JEP |
Jersey Poundchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 10.53075 JEP |
5 HKD | 52.65375 JEP |
10 HKD | 105.30750 JEP |
20 HKD | 210.61500 JEP |
50 HKD | 526.53749 JEP |
100 HKD | 1,053.07498 JEP |
250 HKD | 2,632.68745 JEP |
500 HKD | 5,265.37489 JEP |
1000 HKD | 10,530.74979 JEP |
2000 HKD | 21,061.49958 JEP |
5000 HKD | 52,653.74895 JEP |
10000 HKD | 105,307.49789 JEP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la chuộc lại Zloty của Ba Lan
Ngultrum Bhutan chuộc lại lesotho
kịch Armenia chuộc lại Krona Thụy Điển
đô la Hồng Kông chuộc lại đồng naira của Nigeria
Lev Bungari chuộc lại Krona Thụy Điển
người Bolivia chuộc lại pula botswana
Đại tá Salvador chuộc lại Lempira Honduras
Đồng rúp của Belarus chuộc lại bảng thánh helena
Đô la Bermuda chuộc lại Franc Thái Bình Dương
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.