1000 Jersey Pound chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang HKD theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = $10.53258 HKD
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 10.53258 HKD |
5 JEP | 52.66290 HKD |
10 JEP | 105.32580 HKD |
20 JEP | 210.65160 HKD |
50 JEP | 526.62900 HKD |
100 JEP | 1,053.25800 HKD |
250 JEP | 2,633.14500 HKD |
500 JEP | 5,266.29000 HKD |
1000 JEP | 10,532.58000 HKD |
2000 JEP | 21,065.16000 HKD |
5000 JEP | 52,662.90000 HKD |
10000 JEP | 105,325.80000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.09494 HKD |
5 JEP | 0.47472 HKD |
10 JEP | 0.94943 HKD |
20 JEP | 1.89887 HKD |
50 JEP | 4.74717 HKD |
100 JEP | 9.49435 HKD |
250 JEP | 23.73587 HKD |
500 JEP | 47.47175 HKD |
1000 JEP | 94.94350 HKD |
2000 JEP | 189.88700 HKD |
5000 JEP | 474.71750 HKD |
10000 JEP | 949.43499 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại tonga pa'anga
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đại tá Salvador chuộc lại lesotho
Đô la Canada chuộc lại Dinar Algeria
Shilling Kenya chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Singapore chuộc lại đồng rand Nam Phi
Peso của Uruguay chuộc lại Shekel mới của Israel
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Krona Thụy Điển
ZMW chuộc lại Cedi Ghana
Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.