1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang TTD theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = TT$0.01340 TTD
02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiĐô la Trinidad và TobagoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.01340 TTD |
5 CRC | 0.06700 TTD |
10 CRC | 0.13400 TTD |
20 CRC | 0.26800 TTD |
50 CRC | 0.67000 TTD |
100 CRC | 1.34000 TTD |
250 CRC | 3.35000 TTD |
500 CRC | 6.70000 TTD |
1000 CRC | 13.40000 TTD |
2000 CRC | 26.80000 TTD |
5000 CRC | 67.00000 TTD |
10000 CRC | 134.00000 TTD |
Đô la Trinidad và Tobagochuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 74.62687 TTD |
5 CRC | 373.13433 TTD |
10 CRC | 746.26866 TTD |
20 CRC | 1,492.53731 TTD |
50 CRC | 3,731.34328 TTD |
100 CRC | 7,462.68657 TTD |
250 CRC | 18,656.71642 TTD |
500 CRC | 37,313.43284 TTD |
1000 CRC | 74,626.86567 TTD |
2000 CRC | 149,253.73134 TTD |
5000 CRC | 373,134.32836 TTD |
10000 CRC | 746,268.65672 TTD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Cedi Ghana
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Georgia Lari
Franc Comorian chuộc lại Rial Qatar
EUR chuộc lại Rupee Pakistan
Georgia Lari chuộc lại kịch Armenia
GBP chuộc lại Lev Bungari
dinar Tunisia chuộc lại đồng rúp của Nga
dinar Jordan chuộc lại Đảo Man bảng Anh
bảng Guernsey chuộc lại krona Iceland
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.