1000 người Bolivia chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang BWP theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = P2.08150 BWP
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 2.08150 BWP |
5 BOB | 10.40750 BWP |
10 BOB | 20.81500 BWP |
20 BOB | 41.63000 BWP |
50 BOB | 104.07500 BWP |
100 BOB | 208.15000 BWP |
250 BOB | 520.37500 BWP |
500 BOB | 1,040.75000 BWP |
1000 BOB | 2,081.50000 BWP |
2000 BOB | 4,163.00000 BWP |
5000 BOB | 10,407.50000 BWP |
10000 BOB | 20,815.00000 BWP |
pula botswanachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.48042 BWP |
5 BOB | 2.40211 BWP |
10 BOB | 4.80423 BWP |
20 BOB | 9.60846 BWP |
50 BOB | 24.02114 BWP |
100 BOB | 48.04228 BWP |
250 BOB | 120.10569 BWP |
500 BOB | 240.21139 BWP |
1000 BOB | 480.42277 BWP |
2000 BOB | 960.84554 BWP |
5000 BOB | 2,402.11386 BWP |
10000 BOB | 4,804.22772 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la Hồng Kông chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
hryvnia Ukraina chuộc lại Kwanza Angola
Đô la Namibia chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Đô la Fiji chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Rial Oman chuộc lại dinar Macedonia
Kuna Croatia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Fiji chuộc lại đô la Hồng Kông
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại người Bolivia
Leu Moldova chuộc lại Krone Đan Mạch
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.