1000 pula botswana chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang BOB theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = Bs0.48042 BOB
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.48042 BOB |
5 BWP | 2.40210 BOB |
10 BWP | 4.80420 BOB |
20 BWP | 9.60840 BOB |
50 BWP | 24.02100 BOB |
100 BWP | 48.04200 BOB |
250 BWP | 120.10500 BOB |
500 BWP | 240.21000 BOB |
1000 BWP | 480.42000 BOB |
2000 BWP | 960.84000 BOB |
5000 BWP | 2,402.10000 BOB |
10000 BWP | 4,804.20000 BOB |
người Boliviachuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 2.08151 BOB |
5 BWP | 10.40756 BOB |
10 BWP | 20.81512 BOB |
20 BWP | 41.63024 BOB |
50 BWP | 104.07560 BOB |
100 BWP | 208.15120 BOB |
250 BWP | 520.37800 BOB |
500 BWP | 1,040.75601 BOB |
1000 BWP | 2,081.51201 BOB |
2000 BWP | 4,163.02402 BOB |
5000 BWP | 10,407.56005 BOB |
10000 BWP | 20,815.12010 BOB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lesotho chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Manat Turkmenistan
Đô la Brunei chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Franc Guinea chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Canada chuộc lại Riel Campuchia
escudo cape verde chuộc lại Kíp Lào
Đô la Bermuda chuộc lại dirham Ma-rốc
Rial Oman chuộc lại đô la New Zealand
Birr Ethiopia chuộc lại Dalasi, Gambia
Ringgit Malaysia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.