1000 bảng Ai Cập chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ EGP sang UGX theo tỷ giá thực tế
E£1.000 EGP = Ush73.23753 UGX
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Ai Cậpchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 73.23753 UGX |
5 EGP | 366.18765 UGX |
10 EGP | 732.37530 UGX |
20 EGP | 1,464.75060 UGX |
50 EGP | 3,661.87650 UGX |
100 EGP | 7,323.75300 UGX |
250 EGP | 18,309.38250 UGX |
500 EGP | 36,618.76500 UGX |
1000 EGP | 73,237.53000 UGX |
2000 EGP | 146,475.06000 UGX |
5000 EGP | 366,187.65000 UGX |
10000 EGP | 732,375.30000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạibảng Ai CậpBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 EGP | 0.01365 UGX |
5 EGP | 0.06827 UGX |
10 EGP | 0.13654 UGX |
20 EGP | 0.27308 UGX |
50 EGP | 0.68271 UGX |
100 EGP | 1.36542 UGX |
250 EGP | 3.41355 UGX |
500 EGP | 6.82710 UGX |
1000 EGP | 13.65420 UGX |
2000 EGP | 27.30840 UGX |
5000 EGP | 68.27101 UGX |
10000 EGP | 136.54202 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lesotho chuộc lại Quetzal Guatemala
thắng chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Quetzal Guatemala chuộc lại Kíp Lào
Forint Hungary chuộc lại EUR
Koruna Séc chuộc lại lesotho
đồng rúp của Nga chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
đô la đông caribe chuộc lại dinar Macedonia
dinar Tunisia chuộc lại Franc Thái Bình Dương
đồng naira của Nigeria chuộc lại Dalasi, Gambia
Riel Campuchia chuộc lại Shekel mới của Israel
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.