1000 lesotho chuộc lại Quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang GTQ theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = Q0.43317 GTQ
23:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.43317 GTQ |
5 LSL | 2.16585 GTQ |
10 LSL | 4.33170 GTQ |
20 LSL | 8.66340 GTQ |
50 LSL | 21.65850 GTQ |
100 LSL | 43.31700 GTQ |
250 LSL | 108.29250 GTQ |
500 LSL | 216.58500 GTQ |
1000 LSL | 433.17000 GTQ |
2000 LSL | 866.34000 GTQ |
5000 LSL | 2,165.85000 GTQ |
10000 LSL | 4,331.70000 GTQ |
Quetzal Guatemalachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 2.30856 GTQ |
5 LSL | 11.54281 GTQ |
10 LSL | 23.08562 GTQ |
20 LSL | 46.17125 GTQ |
50 LSL | 115.42812 GTQ |
100 LSL | 230.85625 GTQ |
250 LSL | 577.14061 GTQ |
500 LSL | 1,154.28123 GTQ |
1000 LSL | 2,308.56246 GTQ |
2000 LSL | 4,617.12492 GTQ |
5000 LSL | 11,542.81229 GTQ |
10000 LSL | 23,085.62458 GTQ |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
goude Haiti chuộc lại Kíp Lào
Đô la Fiji chuộc lại Georgia Lari
krona Iceland chuộc lại Quetzal Guatemala
Franc Comorian chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đô la jamaica chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Belize chuộc lại Jersey Pound
Krona Thụy Điển chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đồng Peso Colombia
Kina Papua New Guinea chuộc lại Rupee Seychellois
Krone Đan Mạch chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.