1000 Kwanza Angola chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang TWD theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = NT$0.03294 TWD
02:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.03294 TWD |
5 AOA | 0.16470 TWD |
10 AOA | 0.32940 TWD |
20 AOA | 0.65880 TWD |
50 AOA | 1.64700 TWD |
100 AOA | 3.29400 TWD |
250 AOA | 8.23500 TWD |
500 AOA | 16.47000 TWD |
1000 AOA | 32.94000 TWD |
2000 AOA | 65.88000 TWD |
5000 AOA | 164.70000 TWD |
10000 AOA | 329.40000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 30.35823 TWD |
5 AOA | 151.79114 TWD |
10 AOA | 303.58227 TWD |
20 AOA | 607.16454 TWD |
50 AOA | 1,517.91135 TWD |
100 AOA | 3,035.82271 TWD |
250 AOA | 7,589.55677 TWD |
500 AOA | 15,179.11354 TWD |
1000 AOA | 30,358.22708 TWD |
2000 AOA | 60,716.45416 TWD |
5000 AOA | 151,791.13540 TWD |
10000 AOA | 303,582.27080 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại Cedi Ghana
bảng thánh helena chuộc lại đô la Barbados
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Tala Samoa
Florin Aruba chuộc lại Leu Moldova
bảng Ai Cập chuộc lại Đồng rúp của Belarus
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Krone Na Uy
Rupee Nepal chuộc lại Peso Mexico
đô la jamaica chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Koruna Séc chuộc lại Đô la Liberia
bảng thánh helena chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.