Trang chủ>Peso Argentina sang Đồng rúp của Belarus, ARS sang BYN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso Argentina chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ARS sang BYN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ars currency flagARS

đổi lấy

byn currency flag BYN

$1.000 ARS = Br0.00306 BYN

21:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso Argentinachuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ARS0.00306 BYN
5 ARS0.01530 BYN
10 ARS0.03060 BYN
20 ARS0.06120 BYN
50 ARS0.15300 BYN
100 ARS0.30600 BYN
250 ARS0.76500 BYN
500 ARS1.53000 BYN
1000 ARS3.06000 BYN
2000 ARS6.12000 BYN
5000 ARS15.30000 BYN
10000 ARS30.60000 BYN

Đồng rúp của Belaruschuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ARS326.79739 BYN
5 ARS1,633.98693 BYN
10 ARS3,267.97386 BYN
20 ARS6,535.94771 BYN
50 ARS16,339.86928 BYN
100 ARS32,679.73856 BYN
250 ARS81,699.34641 BYN
500 ARS163,398.69281 BYN
1000 ARS326,797.38562 BYN
2000 ARS653,594.77124 BYN
5000 ARS1,633,986.92810 BYN
10000 ARS3,267,973.85621 BYN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso Argentina sang Đồng rúp của Belarus, ARS sang BYN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.