Trang chủ>Rafia Maldives sang taka bangladesh, MVR sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Rafia Maldives chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MVR sang BDT theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mvr currency flagMVR

đổi lấy

bdt currency flag BDT

MVR1.000 MVR = Tk7.99211 BDT

07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Rafia Maldiveschuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MVR7.99211 BDT
5 MVR39.96055 BDT
10 MVR79.92110 BDT
20 MVR159.84220 BDT
50 MVR399.60550 BDT
100 MVR799.21100 BDT
250 MVR1,998.02750 BDT
500 MVR3,996.05500 BDT
1000 MVR7,992.11000 BDT
2000 MVR15,984.22000 BDT
5000 MVR39,960.55000 BDT
10000 MVR79,921.10000 BDT

taka bangladeshchuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MVR0.12512 BDT
5 MVR0.62562 BDT
10 MVR1.25123 BDT
20 MVR2.50247 BDT
50 MVR6.25617 BDT
100 MVR12.51234 BDT
250 MVR31.28085 BDT
500 MVR62.56170 BDT
1000 MVR125.12340 BDT
2000 MVR250.24681 BDT
5000 MVR625.61701 BDT
10000 MVR1,251.23403 BDT

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Rafia Maldives sang taka bangladesh, MVR sang BDT - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.