1000 kịch Armenia chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AMD sang SVC theo tỷ giá thực tế
֏1.000 AMD = ₡0.02290 SVC
21:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
kịch Armeniachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 0.02290 SVC |
5 AMD | 0.11450 SVC |
10 AMD | 0.22900 SVC |
20 AMD | 0.45800 SVC |
50 AMD | 1.14500 SVC |
100 AMD | 2.29000 SVC |
250 AMD | 5.72500 SVC |
500 AMD | 11.45000 SVC |
1000 AMD | 22.90000 SVC |
2000 AMD | 45.80000 SVC |
5000 AMD | 114.50000 SVC |
10000 AMD | 229.00000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AMD | 43.66812 SVC |
5 AMD | 218.34061 SVC |
10 AMD | 436.68122 SVC |
20 AMD | 873.36245 SVC |
50 AMD | 2,183.40611 SVC |
100 AMD | 4,366.81223 SVC |
250 AMD | 10,917.03057 SVC |
500 AMD | 21,834.06114 SVC |
1000 AMD | 43,668.12227 SVC |
2000 AMD | 87,336.24454 SVC |
5000 AMD | 218,340.61135 SVC |
10000 AMD | 436,681.22271 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại Đô la Liberia
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Manat của Azerbaijan
Franc Comorian chuộc lại Rafia Maldives
dinar Tunisia chuộc lại Krone Đan Mạch
Rupee Seychellois chuộc lại Ngultrum Bhutan
Lôi Rumani chuộc lại dirham Ma-rốc
Đô la Namibia chuộc lại đô la jamaica
escudo cape verde chuộc lại Đồng franc Djibouti
Ariary Madagascar chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Forint Hungary chuộc lại Đại tá Salvador
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.