1000 taka bangladesh chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang LRD theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = L$1.65415 LRD
05:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 1.65415 LRD |
5 BDT | 8.27075 LRD |
10 BDT | 16.54150 LRD |
20 BDT | 33.08300 LRD |
50 BDT | 82.70750 LRD |
100 BDT | 165.41500 LRD |
250 BDT | 413.53750 LRD |
500 BDT | 827.07500 LRD |
1000 BDT | 1,654.15000 LRD |
2000 BDT | 3,308.30000 LRD |
5000 BDT | 8,270.75000 LRD |
10000 BDT | 16,541.50000 LRD |
Đô la Liberiachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.60454 LRD |
5 BDT | 3.02270 LRD |
10 BDT | 6.04540 LRD |
20 BDT | 12.09080 LRD |
50 BDT | 30.22700 LRD |
100 BDT | 60.45401 LRD |
250 BDT | 151.13502 LRD |
500 BDT | 302.27005 LRD |
1000 BDT | 604.54010 LRD |
2000 BDT | 1,209.08019 LRD |
5000 BDT | 3,022.70048 LRD |
10000 BDT | 6,045.40096 LRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đô la jamaica chuộc lại đô la
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Bảng Gibraltar
goude Haiti chuộc lại Kyat Myanma
Rupee Nepal chuộc lại Đảo Man bảng Anh
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Georgia Lari
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Fiji
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đảo Man bảng Anh
kịch Armenia chuộc lại Đồng franc Djibouti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.