1000 Birr Ethiopia chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ETB sang INR theo tỷ giá thực tế
Br1.000 ETB = ₹0.62294 INR
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Birr Ethiopiachuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ETB | 0.62294 INR |
5 ETB | 3.11470 INR |
10 ETB | 6.22940 INR |
20 ETB | 12.45880 INR |
50 ETB | 31.14700 INR |
100 ETB | 62.29400 INR |
250 ETB | 155.73500 INR |
500 ETB | 311.47000 INR |
1000 ETB | 622.94000 INR |
2000 ETB | 1,245.88000 INR |
5000 ETB | 3,114.70000 INR |
10000 ETB | 6,229.40000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ETB | 1.60529 INR |
5 ETB | 8.02646 INR |
10 ETB | 16.05291 INR |
20 ETB | 32.10582 INR |
50 ETB | 80.26455 INR |
100 ETB | 160.52910 INR |
250 ETB | 401.32276 INR |
500 ETB | 802.64552 INR |
1000 ETB | 1,605.29104 INR |
2000 ETB | 3,210.58208 INR |
5000 ETB | 8,026.45520 INR |
10000 ETB | 16,052.91039 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại dinar Macedonia
tonga pa'anga chuộc lại Lôi Rumani
peso Philippine chuộc lại dinar Macedonia
Córdoba, Nicaragua chuộc lại ZMW
tonga pa'anga chuộc lại Riel Campuchia
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
pataca Ma Cao chuộc lại bảng thánh helena
đô la New Zealand chuộc lại Balboa Panama
Tenge Kazakhstan chuộc lại goude Haiti
Kuna Croatia chuộc lại bảng Ai Cập
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.