1000 Ariary Madagascar chuộc lại đồng rupee Ấn Độ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MGA sang INR theo tỷ giá thực tế
Ar1.000 MGA = ₹0.01990 INR
03:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ariary Madagascarchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MGA | 0.01990 INR |
5 MGA | 0.09950 INR |
10 MGA | 0.19900 INR |
20 MGA | 0.39800 INR |
50 MGA | 0.99500 INR |
100 MGA | 1.99000 INR |
250 MGA | 4.97500 INR |
500 MGA | 9.95000 INR |
1000 MGA | 19.90000 INR |
2000 MGA | 39.80000 INR |
5000 MGA | 99.50000 INR |
10000 MGA | 199.00000 INR |
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MGA | 50.25126 INR |
5 MGA | 251.25628 INR |
10 MGA | 502.51256 INR |
20 MGA | 1,005.02513 INR |
50 MGA | 2,512.56281 INR |
100 MGA | 5,025.12563 INR |
250 MGA | 12,562.81407 INR |
500 MGA | 25,125.62814 INR |
1000 MGA | 50,251.25628 INR |
2000 MGA | 100,502.51256 INR |
5000 MGA | 251,256.28141 INR |
10000 MGA | 502,512.56281 INR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krona Thụy Điển chuộc lại hryvnia Ukraina
pula botswana chuộc lại đô la đông caribe
Rial Qatar chuộc lại Lev Bungari
Đô la Fiji chuộc lại GBP
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Suriname
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Tala Samoa
Franc Comorian chuộc lại Real Brazil
Shilling Tanzania chuộc lại Rupee Nepal
Guarani, Paraguay chuộc lại Lek Albania
Kyat Myanma chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.