1000 Guarani, Paraguay chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang ALL theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = Lek0.01137 ALL
01:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.01137 ALL |
5 PYG | 0.05685 ALL |
10 PYG | 0.11370 ALL |
20 PYG | 0.22740 ALL |
50 PYG | 0.56850 ALL |
100 PYG | 1.13700 ALL |
250 PYG | 2.84250 ALL |
500 PYG | 5.68500 ALL |
1000 PYG | 11.37000 ALL |
2000 PYG | 22.74000 ALL |
5000 PYG | 56.85000 ALL |
10000 PYG | 113.70000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 87.95075 ALL |
5 PYG | 439.75374 ALL |
10 PYG | 879.50748 ALL |
20 PYG | 1,759.01495 ALL |
50 PYG | 4,397.53738 ALL |
100 PYG | 8,795.07476 ALL |
250 PYG | 21,987.68690 ALL |
500 PYG | 43,975.37379 ALL |
1000 PYG | 87,950.74758 ALL |
2000 PYG | 175,901.49516 ALL |
5000 PYG | 439,753.73791 ALL |
10000 PYG | 879,507.47581 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại đô la Úc
đồng naira của Nigeria chuộc lại Guarani, Paraguay
Ariary Madagascar chuộc lại bảng Guernsey
Đồng Peso Colombia chuộc lại Jersey Pound
Rial Oman chuộc lại Bảng Gibraltar
hryvnia Ukraina chuộc lại Shilling Tanzania
hryvnia Ukraina chuộc lại kịch Armenia
Balboa Panama chuộc lại Dinar Algeria
đồng Việt Nam chuộc lại đô la Barbados
Kyat Myanma chuộc lại Rupiah Indonesia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.