Trang chủ>escudo cape verde sang Đồng franc Djibouti, CVE sang DJF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại Đồng franc Djibouti tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang DJF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

djf currency flag DJF

Esc1.000 CVE = Fdj1.86890 DJF

13:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiĐồng franc DjiboutiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE1.86890 DJF
5 CVE9.34450 DJF
10 CVE18.68900 DJF
20 CVE37.37800 DJF
50 CVE93.44500 DJF
100 CVE186.89000 DJF
250 CVE467.22500 DJF
500 CVE934.45000 DJF
1000 CVE1,868.90000 DJF
2000 CVE3,737.80000 DJF
5000 CVE9,344.50000 DJF
10000 CVE18,689.00000 DJF

Đồng franc Djiboutichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.53507 DJF
5 CVE2.67537 DJF
10 CVE5.35074 DJF
20 CVE10.70148 DJF
50 CVE26.75371 DJF
100 CVE53.50741 DJF
250 CVE133.76853 DJF
500 CVE267.53705 DJF
1000 CVE535.07411 DJF
2000 CVE1,070.14822 DJF
5000 CVE2,675.37054 DJF
10000 CVE5,350.74108 DJF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang Đồng franc Djibouti, CVE sang DJF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.