Trang chủ>Đô la Fiji sang escudo cape verde, FJD sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Fiji chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ FJD sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

fjd currency flagFJD

đổi lấy

cve currency flag CVE

FJ$1.000 FJD = Esc42.03211 CVE

21:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Fijichuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FJD42.03211 CVE
5 FJD210.16055 CVE
10 FJD420.32110 CVE
20 FJD840.64220 CVE
50 FJD2,101.60550 CVE
100 FJD4,203.21100 CVE
250 FJD10,508.02750 CVE
500 FJD21,016.05500 CVE
1000 FJD42,032.11000 CVE
2000 FJD84,064.22000 CVE
5000 FJD210,160.55000 CVE
10000 FJD420,321.10000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 FJD0.02379 CVE
5 FJD0.11896 CVE
10 FJD0.23791 CVE
20 FJD0.47583 CVE
50 FJD1.18957 CVE
100 FJD2.37913 CVE
250 FJD5.94783 CVE
500 FJD11.89567 CVE
1000 FJD23.79133 CVE
2000 FJD47.58267 CVE
5000 FJD118.95667 CVE
10000 FJD237.91335 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Fiji sang escudo cape verde, FJD sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.