Trang chủ>Franc CFA Tây Phi sang bảng lebanon, XOF sang LBP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc CFA Tây Phi chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ XOF sang LBP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

xof currency flagXOF

đổi lấy

lbp currency flag LBP

CFA1.000 XOF = ل.ل.159.50881 LBP

03:47 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc CFA Tây Phichuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF159.50881 LBP
5 XOF797.54405 LBP
10 XOF1,595.08810 LBP
20 XOF3,190.17620 LBP
50 XOF7,975.44050 LBP
100 XOF15,950.88100 LBP
250 XOF39,877.20250 LBP
500 XOF79,754.40500 LBP
1000 XOF159,508.81000 LBP
2000 XOF319,017.62000 LBP
5000 XOF797,544.05000 LBP
10000 XOF1,595,088.10000 LBP

bảng lebanonchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 XOF0.00627 LBP
5 XOF0.03135 LBP
10 XOF0.06269 LBP
20 XOF0.12538 LBP
50 XOF0.31346 LBP
100 XOF0.62692 LBP
250 XOF1.56731 LBP
500 XOF3.13462 LBP
1000 XOF6.26925 LBP
2000 XOF12.53849 LBP
5000 XOF31.34623 LBP
10000 XOF62.69246 LBP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc CFA Tây Phi sang bảng lebanon, XOF sang LBP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.