1000 Georgia Lari chuộc lại Riel Campuchia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GEL sang KHR theo tỷ giá thực tế
₾1.000 GEL = ៛1489.28863 KHR
15:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Georgia Larichuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GEL | 1,489.28863 KHR |
5 GEL | 7,446.44315 KHR |
10 GEL | 14,892.88630 KHR |
20 GEL | 29,785.77260 KHR |
50 GEL | 74,464.43150 KHR |
100 GEL | 148,928.86300 KHR |
250 GEL | 372,322.15750 KHR |
500 GEL | 744,644.31500 KHR |
1000 GEL | 1,489,288.63000 KHR |
2000 GEL | 2,978,577.26000 KHR |
5000 GEL | 7,446,443.15000 KHR |
10000 GEL | 14,892,886.30000 KHR |
Riel Campuchiachuộc lạiGeorgia LariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GEL | 0.00067 KHR |
5 GEL | 0.00336 KHR |
10 GEL | 0.00671 KHR |
20 GEL | 0.01343 KHR |
50 GEL | 0.03357 KHR |
100 GEL | 0.06715 KHR |
250 GEL | 0.16787 KHR |
500 GEL | 0.33573 KHR |
1000 GEL | 0.67146 KHR |
2000 GEL | 1.34292 KHR |
5000 GEL | 3.35731 KHR |
10000 GEL | 6.71462 KHR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Canada chuộc lại bảng Ai Cập
Peso Argentina chuộc lại Franc Guinea
Sierra Leone Leone chuộc lại đồng rupee Mauritius
Manat của Azerbaijan chuộc lại Krona Thụy Điển
Krone Na Uy chuộc lại Rafia Maldives
Som Uzbekistan chuộc lại Shilling Uganda
Đô la Brunei chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Manat Turkmenistan chuộc lại Forint Hungary
taka bangladesh chuộc lại Kuna Croatia
lesotho chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.