1000 bảng lebanon chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LBP sang XOF theo tỷ giá thực tế
ل.ل.1.000 LBP = CFA0.00627 XOF
00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng lebanonchuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 0.00627 XOF |
5 LBP | 0.03135 XOF |
10 LBP | 0.06270 XOF |
20 LBP | 0.12540 XOF |
50 LBP | 0.31350 XOF |
100 LBP | 0.62700 XOF |
250 LBP | 1.56750 XOF |
500 LBP | 3.13500 XOF |
1000 LBP | 6.27000 XOF |
2000 LBP | 12.54000 XOF |
5000 LBP | 31.35000 XOF |
10000 LBP | 62.70000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 159.48963 XOF |
5 LBP | 797.44817 XOF |
10 LBP | 1,594.89633 XOF |
20 LBP | 3,189.79266 XOF |
50 LBP | 7,974.48166 XOF |
100 LBP | 15,948.96332 XOF |
250 LBP | 39,872.40829 XOF |
500 LBP | 79,744.81659 XOF |
1000 LBP | 159,489.63317 XOF |
2000 LBP | 318,979.26635 XOF |
5000 LBP | 797,448.16587 XOF |
10000 LBP | 1,594,896.33174 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
tonga pa'anga chuộc lại Rupee Pakistan
Dalasi, Gambia chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đô la Brunei chuộc lại đô la đông caribe
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Tala Samoa chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Som Uzbekistan chuộc lại Guarani, Paraguay
Peso Chilê chuộc lại đô la Úc
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
dinar Tunisia chuộc lại Real Brazil
som kirgyzstan chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.