1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la quần đảo Solomon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang SBD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = SI$0.86503 SBD
15:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.86503 SBD |
5 TJS | 4.32515 SBD |
10 TJS | 8.65030 SBD |
20 TJS | 17.30060 SBD |
50 TJS | 43.25150 SBD |
100 TJS | 86.50300 SBD |
250 TJS | 216.25750 SBD |
500 TJS | 432.51500 SBD |
1000 TJS | 865.03000 SBD |
2000 TJS | 1,730.06000 SBD |
5000 TJS | 4,325.15000 SBD |
10000 TJS | 8,650.30000 SBD |
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.15603 SBD |
5 TJS | 5.78015 SBD |
10 TJS | 11.56029 SBD |
20 TJS | 23.12059 SBD |
50 TJS | 57.80146 SBD |
100 TJS | 115.60293 SBD |
250 TJS | 289.00732 SBD |
500 TJS | 578.01464 SBD |
1000 TJS | 1,156.02927 SBD |
2000 TJS | 2,312.05854 SBD |
5000 TJS | 5,780.14635 SBD |
10000 TJS | 11,560.29271 SBD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại Lempira Honduras
Krone Na Uy chuộc lại pula botswana
Zloty của Ba Lan chuộc lại Rupee Nepal
bảng Ai Cập chuộc lại Kíp Lào
Real Brazil chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Franc Guinea chuộc lại Rupee Seychellois
Franc Thái Bình Dương chuộc lại bảng Guernsey
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Krone Na Uy
Peso của Uruguay chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.