Trang chủ>Franc Guinea sang Rupee Seychellois, GNF sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Franc Guinea chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GNF sang SCR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gnf currency flagGNF

đổi lấy

scr currency flag SCR

GFr1.000 GNF = ₨0.00169 SCR

04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Franc Guineachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF0.00169 SCR
5 GNF0.00845 SCR
10 GNF0.01690 SCR
20 GNF0.03380 SCR
50 GNF0.08450 SCR
100 GNF0.16900 SCR
250 GNF0.42250 SCR
500 GNF0.84500 SCR
1000 GNF1.69000 SCR
2000 GNF3.38000 SCR
5000 GNF8.45000 SCR
10000 GNF16.90000 SCR

Rupee Seychelloischuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GNF591.71598 SCR
5 GNF2,958.57988 SCR
10 GNF5,917.15976 SCR
20 GNF11,834.31953 SCR
50 GNF29,585.79882 SCR
100 GNF59,171.59763 SCR
250 GNF147,928.99408 SCR
500 GNF295,857.98817 SCR
1000 GNF591,715.97633 SCR
2000 GNF1,183,431.95266 SCR
5000 GNF2,958,579.88166 SCR
10000 GNF5,917,159.76331 SCR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Franc Guinea sang Rupee Seychellois, GNF sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.