1000 Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SBD sang TJS theo tỷ giá thực tế
SI$1.000 SBD = SM1.16647 TJS
21:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la quần đảo Solomonchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 1.16647 TJS |
5 SBD | 5.83235 TJS |
10 SBD | 11.66470 TJS |
20 SBD | 23.32940 TJS |
50 SBD | 58.32350 TJS |
100 SBD | 116.64700 TJS |
250 SBD | 291.61750 TJS |
500 SBD | 583.23500 TJS |
1000 SBD | 1,166.47000 TJS |
2000 SBD | 2,332.94000 TJS |
5000 SBD | 5,832.35000 TJS |
10000 SBD | 11,664.70000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐô la quần đảo SolomonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SBD | 0.85729 TJS |
5 SBD | 4.28644 TJS |
10 SBD | 8.57287 TJS |
20 SBD | 17.14575 TJS |
50 SBD | 42.86437 TJS |
100 SBD | 85.72874 TJS |
250 SBD | 214.32184 TJS |
500 SBD | 428.64369 TJS |
1000 SBD | 857.28737 TJS |
2000 SBD | 1,714.57474 TJS |
5000 SBD | 4,286.43686 TJS |
10000 SBD | 8,572.87371 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Riel Campuchia
bảng Guernsey chuộc lại Manat của Azerbaijan
Franc Comorian chuộc lại dinar Macedonia
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Somoni, Tajikistan chuộc lại Dinar Bahrain
dinar Tunisia chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Rafia Maldives chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Som Uzbekistan chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Dinar Algeria chuộc lại Franc CFA Trung Phi
pula botswana chuộc lại tonga pa'anga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.