1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang BHD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = .د.ب0.03972 BHD
01:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiDinar BahrainBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.03972 BHD |
5 TJS | 0.19860 BHD |
10 TJS | 0.39720 BHD |
20 TJS | 0.79440 BHD |
50 TJS | 1.98600 BHD |
100 TJS | 3.97200 BHD |
250 TJS | 9.93000 BHD |
500 TJS | 19.86000 BHD |
1000 TJS | 39.72000 BHD |
2000 TJS | 79.44000 BHD |
5000 TJS | 198.60000 BHD |
10000 TJS | 397.20000 BHD |
Dinar Bahrainchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 25.17623 BHD |
5 TJS | 125.88117 BHD |
10 TJS | 251.76234 BHD |
20 TJS | 503.52467 BHD |
50 TJS | 1,258.81168 BHD |
100 TJS | 2,517.62336 BHD |
250 TJS | 6,294.05841 BHD |
500 TJS | 12,588.11682 BHD |
1000 TJS | 25,176.23364 BHD |
2000 TJS | 50,352.46727 BHD |
5000 TJS | 125,881.16818 BHD |
10000 TJS | 251,762.33635 BHD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại Koruna Séc
Kíp Lào chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đồng franc Rwanda chuộc lại Florin Aruba
Đô la Belize chuộc lại Đồng franc Rwanda
Đô la Singapore chuộc lại Manat Turkmenistan
dinar Jordan chuộc lại Rial Qatar
Đô la Fiji chuộc lại Dinar Algeria
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Lek Albania chuộc lại hryvnia Ukraina
đồng Việt Nam chuộc lại Đô la Brunei
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.