1000 Dinar Bahrain chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BHD sang TJS theo tỷ giá thực tế
.د.ب1.000 BHD = SM25.17560 TJS
03:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Bahrainchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BHD | 25.17560 TJS |
5 BHD | 125.87800 TJS |
10 BHD | 251.75600 TJS |
20 BHD | 503.51200 TJS |
50 BHD | 1,258.78000 TJS |
100 BHD | 2,517.56000 TJS |
250 BHD | 6,293.90000 TJS |
500 BHD | 12,587.80000 TJS |
1000 BHD | 25,175.60000 TJS |
2000 BHD | 50,351.20000 TJS |
5000 BHD | 125,878.00000 TJS |
10000 BHD | 251,756.00000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiDinar BahrainBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BHD | 0.03972 TJS |
5 BHD | 0.19860 TJS |
10 BHD | 0.39721 TJS |
20 BHD | 0.79442 TJS |
50 BHD | 1.98605 TJS |
100 BHD | 3.97210 TJS |
250 BHD | 9.93025 TJS |
500 BHD | 19.86050 TJS |
1000 BHD | 39.72100 TJS |
2000 BHD | 79.44200 TJS |
5000 BHD | 198.60500 TJS |
10000 BHD | 397.21000 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại pula botswana
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Bermuda
bảng lebanon chuộc lại Kina Papua New Guinea
Somoni, Tajikistan chuộc lại Lempira Honduras
Rupee Pakistan chuộc lại Kyat Myanma
Rupee Sri Lanka chuộc lại Lev Bungari
đô la Hồng Kông chuộc lại Jersey Pound
Ngultrum Bhutan chuộc lại GBP
Forint Hungary chuộc lại Rupee Nepal
Shilling Kenya chuộc lại dinar Jordan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.