1000 Đồng franc Rwanda chuộc lại Florin Aruba tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ RWF sang AWG theo tỷ giá thực tế
R₣1.000 RWF = ƒ0.00124 AWG
00:17 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng franc Rwandachuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 0.00124 AWG |
5 RWF | 0.00620 AWG |
10 RWF | 0.01240 AWG |
20 RWF | 0.02480 AWG |
50 RWF | 0.06200 AWG |
100 RWF | 0.12400 AWG |
250 RWF | 0.31000 AWG |
500 RWF | 0.62000 AWG |
1000 RWF | 1.24000 AWG |
2000 RWF | 2.48000 AWG |
5000 RWF | 6.20000 AWG |
10000 RWF | 12.40000 AWG |
Florin Arubachuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 RWF | 806.45161 AWG |
5 RWF | 4,032.25806 AWG |
10 RWF | 8,064.51613 AWG |
20 RWF | 16,129.03226 AWG |
50 RWF | 40,322.58065 AWG |
100 RWF | 80,645.16129 AWG |
250 RWF | 201,612.90323 AWG |
500 RWF | 403,225.80645 AWG |
1000 RWF | 806,451.61290 AWG |
2000 RWF | 1,612,903.22581 AWG |
5000 RWF | 4,032,258.06452 AWG |
10000 RWF | 8,064,516.12903 AWG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Córdoba, Nicaragua chuộc lại kịch Armenia
Đô la Liberia chuộc lại Krona Thụy Điển
Kíp Lào chuộc lại ZMW
krona Iceland chuộc lại Rafia Maldives
Leu Moldova chuộc lại Zloty của Ba Lan
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Suriname
đồng rand Nam Phi chuộc lại Lôi Rumani
Shilling Uganda chuộc lại Birr Ethiopia
Krona Thụy Điển chuộc lại nhân dân tệ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.