1000 Đô la Fiji chuộc lại Dinar Algeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang DZD theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = دج57.34659 DZD
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 57.34659 DZD |
5 FJD | 286.73295 DZD |
10 FJD | 573.46590 DZD |
20 FJD | 1,146.93180 DZD |
50 FJD | 2,867.32950 DZD |
100 FJD | 5,734.65900 DZD |
250 FJD | 14,336.64750 DZD |
500 FJD | 28,673.29500 DZD |
1000 FJD | 57,346.59000 DZD |
2000 FJD | 114,693.18000 DZD |
5000 FJD | 286,732.95000 DZD |
10000 FJD | 573,465.90000 DZD |
Dinar Algeriachuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.01744 DZD |
5 FJD | 0.08719 DZD |
10 FJD | 0.17438 DZD |
20 FJD | 0.34876 DZD |
50 FJD | 0.87189 DZD |
100 FJD | 1.74378 DZD |
250 FJD | 4.35946 DZD |
500 FJD | 8.71891 DZD |
1000 FJD | 17.43783 DZD |
2000 FJD | 34.87566 DZD |
5000 FJD | 87.18914 DZD |
10000 FJD | 174.37828 DZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Đô la Singapore
đồng Việt Nam chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Namibia
đồng rúp của Nga chuộc lại Rupee Nepal
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Kuna Croatia
lesotho chuộc lại Peso Argentina
Leu Moldova chuộc lại Shilling Uganda
Rial Oman chuộc lại Đồng franc Rwanda
Shilling Kenya chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.