1000 Đô la Namibia chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NAD sang TJS theo tỷ giá thực tế
$1.000 NAD = SM0.53746 TJS
20:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Namibiachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 0.53746 TJS |
5 NAD | 2.68730 TJS |
10 NAD | 5.37460 TJS |
20 NAD | 10.74920 TJS |
50 NAD | 26.87300 TJS |
100 NAD | 53.74600 TJS |
250 NAD | 134.36500 TJS |
500 NAD | 268.73000 TJS |
1000 NAD | 537.46000 TJS |
2000 NAD | 1,074.92000 TJS |
5000 NAD | 2,687.30000 TJS |
10000 NAD | 5,374.60000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NAD | 1.86060 TJS |
5 NAD | 9.30302 TJS |
10 NAD | 18.60604 TJS |
20 NAD | 37.21207 TJS |
50 NAD | 93.03018 TJS |
100 NAD | 186.06036 TJS |
250 NAD | 465.15089 TJS |
500 NAD | 930.30179 TJS |
1000 NAD | 1,860.60358 TJS |
2000 NAD | 3,721.20716 TJS |
5000 NAD | 9,303.01790 TJS |
10000 NAD | 18,606.03580 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại đồng Việt Nam
Tenge Kazakhstan chuộc lại Peso của Uruguay
Kyat Myanma chuộc lại Rupee Sri Lanka
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Brunei
Franc Guinea chuộc lại Đô la Suriname
Franc Thái Bình Dương chuộc lại goude Haiti
bảng thánh helena chuộc lại đồng dinar Serbia
hryvnia Ukraina chuộc lại Đồng Peso Colombia
Dalasi, Gambia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.