1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Namibia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang NAD theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = $1.86340 NAD
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.86340 NAD |
5 TJS | 9.31700 NAD |
10 TJS | 18.63400 NAD |
20 TJS | 37.26800 NAD |
50 TJS | 93.17000 NAD |
100 TJS | 186.34000 NAD |
250 TJS | 465.85000 NAD |
500 TJS | 931.70000 NAD |
1000 TJS | 1,863.40000 NAD |
2000 TJS | 3,726.80000 NAD |
5000 TJS | 9,317.00000 NAD |
10000 TJS | 18,634.00000 NAD |
Đô la Namibiachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.53665 NAD |
5 TJS | 2.68327 NAD |
10 TJS | 5.36653 NAD |
20 TJS | 10.73307 NAD |
50 TJS | 26.83267 NAD |
100 TJS | 53.66534 NAD |
250 TJS | 134.16336 NAD |
500 TJS | 268.32671 NAD |
1000 TJS | 536.65343 NAD |
2000 TJS | 1,073.30686 NAD |
5000 TJS | 2,683.26715 NAD |
10000 TJS | 5,366.53429 NAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đồng rúp của Belarus
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Franc Comorian
Đại tá Costa Rica chuộc lại Shilling Tanzania
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Rial Oman
Dalasi, Gambia chuộc lại đô la Barbados
Đảo Man bảng Anh chuộc lại lesotho
đồng rand Nam Phi chuộc lại thắng
Rial Qatar chuộc lại Ringgit Malaysia
Rafia Maldives chuộc lại bảng thánh helena
Rupee Pakistan chuộc lại thắng
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.