1000 Đồng rúp của Belarus chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BYN sang OMR theo tỷ giá thực tế
Br1.000 BYN = ر.ع.0.11422 OMR
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng rúp của Belaruschuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 0.11422 OMR |
5 BYN | 0.57110 OMR |
10 BYN | 1.14220 OMR |
20 BYN | 2.28440 OMR |
50 BYN | 5.71100 OMR |
100 BYN | 11.42200 OMR |
250 BYN | 28.55500 OMR |
500 BYN | 57.11000 OMR |
1000 BYN | 114.22000 OMR |
2000 BYN | 228.44000 OMR |
5000 BYN | 571.10000 OMR |
10000 BYN | 1,142.20000 OMR |
Rial Omanchuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BYN | 8.75503 OMR |
5 BYN | 43.77517 OMR |
10 BYN | 87.55034 OMR |
20 BYN | 175.10068 OMR |
50 BYN | 437.75171 OMR |
100 BYN | 875.50341 OMR |
250 BYN | 2,188.75854 OMR |
500 BYN | 4,377.51707 OMR |
1000 BYN | 8,755.03414 OMR |
2000 BYN | 17,510.06829 OMR |
5000 BYN | 43,775.17072 OMR |
10000 BYN | 87,550.34145 OMR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại ZMW
đô la New Zealand chuộc lại Rupee Sri Lanka
đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Rupee Seychellois chuộc lại Peso Argentina
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Kuna Croatia
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Rafia Maldives
Dinar Algeria chuộc lại Krone Đan Mạch
Peso Dominica chuộc lại bảng thánh helena
Rupee Seychellois chuộc lại Guarani, Paraguay
Ringgit Malaysia chuộc lại tonga pa'anga
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.