1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang BND theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = B$0.00032 BND
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.00032 BND |
5 COP | 0.00160 BND |
10 COP | 0.00320 BND |
20 COP | 0.00640 BND |
50 COP | 0.01600 BND |
100 COP | 0.03200 BND |
250 COP | 0.08000 BND |
500 COP | 0.16000 BND |
1000 COP | 0.32000 BND |
2000 COP | 0.64000 BND |
5000 COP | 1.60000 BND |
10000 COP | 3.20000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 3,125.00000 BND |
5 COP | 15,625.00000 BND |
10 COP | 31,250.00000 BND |
20 COP | 62,500.00000 BND |
50 COP | 156,250.00000 BND |
100 COP | 312,500.00000 BND |
250 COP | 781,250.00000 BND |
500 COP | 1,562,500.00000 BND |
1000 COP | 3,125,000.00000 BND |
2000 COP | 6,250,000.00000 BND |
5000 COP | 15,625,000.00000 BND |
10000 COP | 31,250,000.00000 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng thánh helena chuộc lại Dinar Bahrain
Đô la Liberia chuộc lại Kina Papua New Guinea
Rupee Pakistan chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Balboa Panama chuộc lại Som Uzbekistan
đồng rupee Mauritius chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đại tá Costa Rica chuộc lại Riel Campuchia
Dalasi, Gambia chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đô la Namibia chuộc lại Rupee Seychellois
Tala Samoa chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
som kirgyzstan chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.