1000 Guarani, Paraguay chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang ISK theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = kr0.01675 ISK
23:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.01675 ISK |
5 PYG | 0.08375 ISK |
10 PYG | 0.16750 ISK |
20 PYG | 0.33500 ISK |
50 PYG | 0.83750 ISK |
100 PYG | 1.67500 ISK |
250 PYG | 4.18750 ISK |
500 PYG | 8.37500 ISK |
1000 PYG | 16.75000 ISK |
2000 PYG | 33.50000 ISK |
5000 PYG | 83.75000 ISK |
10000 PYG | 167.50000 ISK |
krona Icelandchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 59.70149 ISK |
5 PYG | 298.50746 ISK |
10 PYG | 597.01493 ISK |
20 PYG | 1,194.02985 ISK |
50 PYG | 2,985.07463 ISK |
100 PYG | 5,970.14925 ISK |
250 PYG | 14,925.37313 ISK |
500 PYG | 29,850.74627 ISK |
1000 PYG | 59,701.49254 ISK |
2000 PYG | 119,402.98507 ISK |
5000 PYG | 298,507.46269 ISK |
10000 PYG | 597,014.92537 ISK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Bahrain chuộc lại Sierra Leone Leone
pataca Ma Cao chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Peso Argentina chuộc lại Đại tá Salvador
goude Haiti chuộc lại Dinar Bahrain
dinar Jordan chuộc lại Đô la Belize
Đồng franc Rwanda chuộc lại Baht Thái
Tenge Kazakhstan chuộc lại dinar Macedonia
dinar Macedonia chuộc lại Rupee Pakistan
đồng dinar Serbia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Đô la Fiji chuộc lại Jersey Pound
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.