Trang chủ>Peso Argentina sang lesotho, ARS sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso Argentina chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ARS sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ars currency flagARS

đổi lấy

lsl currency flag LSL

$1.000 ARS = L0.01327 LSL

04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso Argentinachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ARS0.01327 LSL
5 ARS0.06635 LSL
10 ARS0.13270 LSL
20 ARS0.26540 LSL
50 ARS0.66350 LSL
100 ARS1.32700 LSL
250 ARS3.31750 LSL
500 ARS6.63500 LSL
1000 ARS13.27000 LSL
2000 ARS26.54000 LSL
5000 ARS66.35000 LSL
10000 ARS132.70000 LSL

lesothochuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ARS75.35795 LSL
5 ARS376.78975 LSL
10 ARS753.57950 LSL
20 ARS1,507.15901 LSL
50 ARS3,767.89751 LSL
100 ARS7,535.79503 LSL
250 ARS18,839.48757 LSL
500 ARS37,678.97513 LSL
1000 ARS75,357.95026 LSL
2000 ARS150,715.90053 LSL
5000 ARS376,789.75132 LSL
10000 ARS753,579.50264 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso Argentina sang lesotho, ARS sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.