1000 đô la Úc chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang LAK theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = ₭14161.77460 LAK
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 14,161.77460 LAK |
5 AUD | 70,808.87300 LAK |
10 AUD | 141,617.74600 LAK |
20 AUD | 283,235.49200 LAK |
50 AUD | 708,088.73000 LAK |
100 AUD | 1,416,177.46000 LAK |
250 AUD | 3,540,443.65000 LAK |
500 AUD | 7,080,887.30000 LAK |
1000 AUD | 14,161,774.60000 LAK |
2000 AUD | 28,323,549.20000 LAK |
5000 AUD | 70,808,873.00000 LAK |
10000 AUD | 141,617,746.00000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.00007 LAK |
5 AUD | 0.00035 LAK |
10 AUD | 0.00071 LAK |
20 AUD | 0.00141 LAK |
50 AUD | 0.00353 LAK |
100 AUD | 0.00706 LAK |
250 AUD | 0.01765 LAK |
500 AUD | 0.03531 LAK |
1000 AUD | 0.07061 LAK |
2000 AUD | 0.14123 LAK |
5000 AUD | 0.35306 LAK |
10000 AUD | 0.70613 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
thắng chuộc lại Lempira Honduras
Kwanza Angola chuộc lại Ringgit Malaysia
Balboa Panama chuộc lại Metical Mozambique
Đô la Fiji chuộc lại Rial Qatar
thắng chuộc lại Rial Qatar
dinar Jordan chuộc lại Krona Thụy Điển
som kirgyzstan chuộc lại Córdoba, Nicaragua
thắng chuộc lại Somoni, Tajikistan
đô la jamaica chuộc lại Franc Comorian
Peso Chilê chuộc lại Đô la Fiji
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.