1000 Kwanza Angola chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AOA sang MYR theo tỷ giá thực tế
Kz1.000 AOA = RM0.00458 MYR
06:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kwanza Angolachuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 0.00458 MYR |
5 AOA | 0.02290 MYR |
10 AOA | 0.04580 MYR |
20 AOA | 0.09160 MYR |
50 AOA | 0.22900 MYR |
100 AOA | 0.45800 MYR |
250 AOA | 1.14500 MYR |
500 AOA | 2.29000 MYR |
1000 AOA | 4.58000 MYR |
2000 AOA | 9.16000 MYR |
5000 AOA | 22.90000 MYR |
10000 AOA | 45.80000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AOA | 218.34061 MYR |
5 AOA | 1,091.70306 MYR |
10 AOA | 2,183.40611 MYR |
20 AOA | 4,366.81223 MYR |
50 AOA | 10,917.03057 MYR |
100 AOA | 21,834.06114 MYR |
250 AOA | 54,585.15284 MYR |
500 AOA | 109,170.30568 MYR |
1000 AOA | 218,340.61135 MYR |
2000 AOA | 436,681.22271 MYR |
5000 AOA | 1,091,703.05677 MYR |
10000 AOA | 2,183,406.11354 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại Rial Oman
đồng rand Nam Phi chuộc lại Dalasi, Gambia
đồng rúp của Nga chuộc lại Đô la Brunei
Đồng franc Rwanda chuộc lại Guarani, Paraguay
bảng Guernsey chuộc lại Nuevo Sol, Peru
đồng dinar Serbia chuộc lại Peso Argentina
Đại tá Salvador chuộc lại đồng naira của Nigeria
Peso Dominica chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng dinar Serbia chuộc lại Đồng Peso Colombia
Dinar Algeria chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.