Trang chủ>Dinar Algeria sang dinar Macedonia, DZD sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dinar Algeria chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DZD sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dzd currency flagDZD

đổi lấy

mkd currency flag MKD

دج1.000 DZD = ден0.40960 MKD

04:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dinar Algeriachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DZD0.40960 MKD
5 DZD2.04800 MKD
10 DZD4.09600 MKD
20 DZD8.19200 MKD
50 DZD20.48000 MKD
100 DZD40.96000 MKD
250 DZD102.40000 MKD
500 DZD204.80000 MKD
1000 DZD409.60000 MKD
2000 DZD819.20000 MKD
5000 DZD2,048.00000 MKD
10000 DZD4,096.00000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DZD2.44141 MKD
5 DZD12.20703 MKD
10 DZD24.41406 MKD
20 DZD48.82813 MKD
50 DZD122.07031 MKD
100 DZD244.14063 MKD
250 DZD610.35156 MKD
500 DZD1,220.70313 MKD
1000 DZD2,441.40625 MKD
2000 DZD4,882.81250 MKD
5000 DZD12,207.03125 MKD
10000 DZD24,414.06250 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dinar Algeria sang dinar Macedonia, DZD sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.