1000 đô la Úc chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang MYR theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = RM2.75677 MYR
02:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 2.75677 MYR |
5 AUD | 13.78385 MYR |
10 AUD | 27.56770 MYR |
20 AUD | 55.13540 MYR |
50 AUD | 137.83850 MYR |
100 AUD | 275.67700 MYR |
250 AUD | 689.19250 MYR |
500 AUD | 1,378.38500 MYR |
1000 AUD | 2,756.77000 MYR |
2000 AUD | 5,513.54000 MYR |
5000 AUD | 13,783.85000 MYR |
10000 AUD | 27,567.70000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.36274 MYR |
5 AUD | 1.81372 MYR |
10 AUD | 3.62743 MYR |
20 AUD | 7.25487 MYR |
50 AUD | 18.13717 MYR |
100 AUD | 36.27434 MYR |
250 AUD | 90.68584 MYR |
500 AUD | 181.37168 MYR |
1000 AUD | 362.74336 MYR |
2000 AUD | 725.48671 MYR |
5000 AUD | 1,813.71678 MYR |
10000 AUD | 3,627.43355 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Koruna Séc chuộc lại hryvnia Ukraina
dinar Macedonia chuộc lại pataca Ma Cao
GBP chuộc lại Rupee Sri Lanka
Shilling Tanzania chuộc lại Rafia Maldives
Rupee Seychellois chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
bảng Guernsey chuộc lại đô la đông caribe
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đại tá Salvador
dinar Jordan chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Lempira Honduras chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.