1000 Florin Aruba chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang CVE theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = Esc53.16480 CVE
15:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 53.16480 CVE |
5 AWG | 265.82400 CVE |
10 AWG | 531.64800 CVE |
20 AWG | 1,063.29600 CVE |
50 AWG | 2,658.24000 CVE |
100 AWG | 5,316.48000 CVE |
250 AWG | 13,291.20000 CVE |
500 AWG | 26,582.40000 CVE |
1000 AWG | 53,164.80000 CVE |
2000 AWG | 106,329.60000 CVE |
5000 AWG | 265,824.00000 CVE |
10000 AWG | 531,648.00000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.01881 CVE |
5 AWG | 0.09405 CVE |
10 AWG | 0.18809 CVE |
20 AWG | 0.37619 CVE |
50 AWG | 0.94047 CVE |
100 AWG | 1.88094 CVE |
250 AWG | 4.70236 CVE |
500 AWG | 9.40472 CVE |
1000 AWG | 18.80944 CVE |
2000 AWG | 37.61888 CVE |
5000 AWG | 94.04719 CVE |
10000 AWG | 188.09438 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại Krone Na Uy
Ngultrum Bhutan chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Liberia chuộc lại Zloty của Ba Lan
Rafia Maldives chuộc lại Đô la Canada
Lek Albania chuộc lại Bảng Gibraltar
pataca Ma Cao chuộc lại Lempira Honduras
Kina Papua New Guinea chuộc lại goude Haiti
Shilling Uganda chuộc lại Franc Guinea
Krone Đan Mạch chuộc lại Tugrik Mông Cổ
EUR chuộc lại đô la Barbados
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.