1000 Florin Aruba chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang TJS theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = SM5.30235 TJS
19:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 5.30235 TJS |
5 AWG | 26.51175 TJS |
10 AWG | 53.02350 TJS |
20 AWG | 106.04700 TJS |
50 AWG | 265.11750 TJS |
100 AWG | 530.23500 TJS |
250 AWG | 1,325.58750 TJS |
500 AWG | 2,651.17500 TJS |
1000 AWG | 5,302.35000 TJS |
2000 AWG | 10,604.70000 TJS |
5000 AWG | 26,511.75000 TJS |
10000 AWG | 53,023.50000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.18860 TJS |
5 AWG | 0.94298 TJS |
10 AWG | 1.88596 TJS |
20 AWG | 3.77191 TJS |
50 AWG | 9.42978 TJS |
100 AWG | 18.85956 TJS |
250 AWG | 47.14891 TJS |
500 AWG | 94.29781 TJS |
1000 AWG | 188.59562 TJS |
2000 AWG | 377.19125 TJS |
5000 AWG | 942.97811 TJS |
10000 AWG | 1,885.95623 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dalasi, Gambia chuộc lại bảng Ai Cập
Krona Thụy Điển chuộc lại peso Philippine
Lilangeni Swaziland chuộc lại Cedi Ghana
thắng chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Peso Argentina chuộc lại Đô la Bahamas
Lempira Honduras chuộc lại Dinar Kuwait
Som Uzbekistan chuộc lại Shilling Uganda
thắng chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đồng Việt Nam chuộc lại bảng Guernsey
bảng thánh helena chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.