1000 Manat của Azerbaijan chuộc lại kịch Armenia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AZN sang AMD theo tỷ giá thực tế
man.1.000 AZN = ֏225.06045 AMD
01:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat của Azerbaijanchuộc lạikịch ArmeniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 225.06045 AMD |
5 AZN | 1,125.30225 AMD |
10 AZN | 2,250.60450 AMD |
20 AZN | 4,501.20900 AMD |
50 AZN | 11,253.02250 AMD |
100 AZN | 22,506.04500 AMD |
250 AZN | 56,265.11250 AMD |
500 AZN | 112,530.22500 AMD |
1000 AZN | 225,060.45000 AMD |
2000 AZN | 450,120.90000 AMD |
5000 AZN | 1,125,302.25000 AMD |
10000 AZN | 2,250,604.50000 AMD |
kịch Armeniachuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 0.00444 AMD |
5 AZN | 0.02222 AMD |
10 AZN | 0.04443 AMD |
20 AZN | 0.08887 AMD |
50 AZN | 0.22216 AMD |
100 AZN | 0.44433 AMD |
250 AZN | 1.11081 AMD |
500 AZN | 2.22163 AMD |
1000 AZN | 4.44325 AMD |
2000 AZN | 8.88650 AMD |
5000 AZN | 22.21625 AMD |
10000 AZN | 44.43251 AMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
EUR chuộc lại đô la Úc
Đô la Bermuda chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
người Bolivia chuộc lại pataca Ma Cao
đô la đông caribe chuộc lại Dalasi, Gambia
Đô la Brunei chuộc lại Lek Albania
Ariary Madagascar chuộc lại Rafia Maldives
Quetzal Guatemala chuộc lại thắng
đô la đông caribe chuộc lại Balboa Panama
som kirgyzstan chuộc lại Real Brazil
Đô la Singapore chuộc lại Ngultrum Bhutan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.