1000 Manat của Azerbaijan chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AZN sang SCR theo tỷ giá thực tế
man.1.000 AZN = ₨8.36637 SCR
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat của Azerbaijanchuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 8.36637 SCR |
5 AZN | 41.83185 SCR |
10 AZN | 83.66370 SCR |
20 AZN | 167.32740 SCR |
50 AZN | 418.31850 SCR |
100 AZN | 836.63700 SCR |
250 AZN | 2,091.59250 SCR |
500 AZN | 4,183.18500 SCR |
1000 AZN | 8,366.37000 SCR |
2000 AZN | 16,732.74000 SCR |
5000 AZN | 41,831.85000 SCR |
10000 AZN | 83,663.70000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 0.11953 SCR |
5 AZN | 0.59763 SCR |
10 AZN | 1.19526 SCR |
20 AZN | 2.39052 SCR |
50 AZN | 5.97631 SCR |
100 AZN | 11.95262 SCR |
250 AZN | 29.88154 SCR |
500 AZN | 59.76308 SCR |
1000 AZN | 119.52615 SCR |
2000 AZN | 239.05230 SCR |
5000 AZN | 597.63075 SCR |
10000 AZN | 1,195.26151 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại Krone Na Uy
hryvnia Ukraina chuộc lại đồng Việt Nam
Jersey Pound chuộc lại đô la Barbados
Shilling Kenya chuộc lại Krone Na Uy
Sierra Leone Leone chuộc lại đồng dinar Serbia
Dalasi, Gambia chuộc lại ZMW
Shekel mới của Israel chuộc lại kịch Armenia
Đô la Canada chuộc lại Lempira Honduras
Shilling Uganda chuộc lại Real Brazil
Franc Comorian chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.