1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang SVC theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = ₡5.22638 SVC
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 5.22638 SVC |
5 BAM | 26.13190 SVC |
10 BAM | 52.26380 SVC |
20 BAM | 104.52760 SVC |
50 BAM | 261.31900 SVC |
100 BAM | 522.63800 SVC |
250 BAM | 1,306.59500 SVC |
500 BAM | 2,613.19000 SVC |
1000 BAM | 5,226.38000 SVC |
2000 BAM | 10,452.76000 SVC |
5000 BAM | 26,131.90000 SVC |
10000 BAM | 52,263.80000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.19134 SVC |
5 BAM | 0.95669 SVC |
10 BAM | 1.91337 SVC |
20 BAM | 3.82674 SVC |
50 BAM | 9.56685 SVC |
100 BAM | 19.13370 SVC |
250 BAM | 47.83426 SVC |
500 BAM | 95.66851 SVC |
1000 BAM | 191.33702 SVC |
2000 BAM | 382.67405 SVC |
5000 BAM | 956.68512 SVC |
10000 BAM | 1,913.37025 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Birr Ethiopia
Peso Argentina chuộc lại đô la New Zealand
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Lek Albania
Kyat Myanma chuộc lại Manat của Azerbaijan
Jersey Pound chuộc lại Franc Comorian
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đồng franc Rwanda
Dinar Kuwait chuộc lại Đại tá Costa Rica
Franc Guinea chuộc lại Đồng Peso Colombia
đô la đông caribe chuộc lại Birr Ethiopia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.