Trang chủ>taka bangladesh sang Kyat Myanma, BDT sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 taka bangladesh chuộc lại Kyat Myanma tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BDT sang MMK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bdt currency flagBDT

đổi lấy

mmk currency flag MMK

Tk1.000 BDT = K17.26974 MMK

04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

taka bangladeshchuộc lạiKyat MyanmaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT17.26974 MMK
5 BDT86.34870 MMK
10 BDT172.69740 MMK
20 BDT345.39480 MMK
50 BDT863.48700 MMK
100 BDT1,726.97400 MMK
250 BDT4,317.43500 MMK
500 BDT8,634.87000 MMK
1000 BDT17,269.74000 MMK
2000 BDT34,539.48000 MMK
5000 BDT86,348.70000 MMK
10000 BDT172,697.40000 MMK

Kyat Myanmachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT0.05790 MMK
5 BDT0.28952 MMK
10 BDT0.57905 MMK
20 BDT1.15810 MMK
50 BDT2.89524 MMK
100 BDT5.79048 MMK
250 BDT14.47619 MMK
500 BDT28.95238 MMK
1000 BDT57.90475 MMK
2000 BDT115.80950 MMK
5000 BDT289.52376 MMK
10000 BDT579.04751 MMK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

taka bangladesh sang Kyat Myanma, BDT sang MMK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.