Trang chủ>taka bangladesh sang Krone Na Uy, BDT sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 taka bangladesh chuộc lại Krone Na Uy tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BDT sang NOK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bdt currency flagBDT

đổi lấy

nok currency flag NOK

Tk1.000 BDT = kr0.08268 NOK

02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

taka bangladeshchuộc lạiKrone Na UyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT0.08268 NOK
5 BDT0.41340 NOK
10 BDT0.82680 NOK
20 BDT1.65360 NOK
50 BDT4.13400 NOK
100 BDT8.26800 NOK
250 BDT20.67000 NOK
500 BDT41.34000 NOK
1000 BDT82.68000 NOK
2000 BDT165.36000 NOK
5000 BDT413.40000 NOK
10000 BDT826.80000 NOK

Krone Na Uychuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT12.09482 NOK
5 BDT60.47412 NOK
10 BDT120.94823 NOK
20 BDT241.89647 NOK
50 BDT604.74117 NOK
100 BDT1,209.48234 NOK
250 BDT3,023.70585 NOK
500 BDT6,047.41171 NOK
1000 BDT12,094.82342 NOK
2000 BDT24,189.64683 NOK
5000 BDT60,474.11708 NOK
10000 BDT120,948.23416 NOK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

taka bangladesh sang Krone Na Uy, BDT sang NOK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.