1000 peso Philippine chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang MYR theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = RM0.07339 MYR
05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.07339 MYR |
5 PHP | 0.36695 MYR |
10 PHP | 0.73390 MYR |
20 PHP | 1.46780 MYR |
50 PHP | 3.66950 MYR |
100 PHP | 7.33900 MYR |
250 PHP | 18.34750 MYR |
500 PHP | 36.69500 MYR |
1000 PHP | 73.39000 MYR |
2000 PHP | 146.78000 MYR |
5000 PHP | 366.95000 MYR |
10000 PHP | 733.90000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 13.62583 MYR |
5 PHP | 68.12917 MYR |
10 PHP | 136.25835 MYR |
20 PHP | 272.51669 MYR |
50 PHP | 681.29173 MYR |
100 PHP | 1,362.58346 MYR |
250 PHP | 3,406.45865 MYR |
500 PHP | 6,812.91729 MYR |
1000 PHP | 13,625.83458 MYR |
2000 PHP | 27,251.66916 MYR |
5000 PHP | 68,129.17291 MYR |
10000 PHP | 136,258.34582 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại đồng Việt Nam
Peso Chilê chuộc lại Baht Thái
Peso Argentina chuộc lại Tenge Kazakhstan
Ngultrum Bhutan chuộc lại hryvnia Ukraina
dirham Ma-rốc chuộc lại GBP
Kwanza Angola chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Đô la Brunei chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Balboa Panama chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Riel Campuchia chuộc lại Forint Hungary
Rupee Pakistan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.