Trang chủ>Ringgit Malaysia sang peso Philippine, MYR sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ringgit Malaysia chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MYR sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

myr currency flagMYR

đổi lấy

php currency flag PHP

RM1.000 MYR = ₱13.75568 PHP

06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ringgit Malaysiachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR13.75568 PHP
5 MYR68.77840 PHP
10 MYR137.55680 PHP
20 MYR275.11360 PHP
50 MYR687.78400 PHP
100 MYR1,375.56800 PHP
250 MYR3,438.92000 PHP
500 MYR6,877.84000 PHP
1000 MYR13,755.68000 PHP
2000 MYR27,511.36000 PHP
5000 MYR68,778.40000 PHP
10000 MYR137,556.80000 PHP

peso Philippinechuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MYR0.07270 PHP
5 MYR0.36349 PHP
10 MYR0.72697 PHP
20 MYR1.45394 PHP
50 MYR3.63486 PHP
100 MYR7.26972 PHP
250 MYR18.17431 PHP
500 MYR36.34862 PHP
1000 MYR72.69724 PHP
2000 MYR145.39448 PHP
5000 MYR363.48621 PHP
10000 MYR726.97242 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ringgit Malaysia sang peso Philippine, MYR sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.