1000 Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ UYU sang CAD theo tỷ giá thực tế
$U1.000 UYU = C$0.03445 CAD
04:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso của Uruguaychuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 0.03445 CAD |
5 UYU | 0.17225 CAD |
10 UYU | 0.34450 CAD |
20 UYU | 0.68900 CAD |
50 UYU | 1.72250 CAD |
100 UYU | 3.44500 CAD |
250 UYU | 8.61250 CAD |
500 UYU | 17.22500 CAD |
1000 UYU | 34.45000 CAD |
2000 UYU | 68.90000 CAD |
5000 UYU | 172.25000 CAD |
10000 UYU | 344.50000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 UYU | 29.02758 CAD |
5 UYU | 145.13788 CAD |
10 UYU | 290.27576 CAD |
20 UYU | 580.55152 CAD |
50 UYU | 1,451.37881 CAD |
100 UYU | 2,902.75762 CAD |
250 UYU | 7,256.89405 CAD |
500 UYU | 14,513.78810 CAD |
1000 UYU | 29,027.57620 CAD |
2000 UYU | 58,055.15239 CAD |
5000 UYU | 145,137.88099 CAD |
10000 UYU | 290,275.76197 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại tonga pa'anga
Kuna Croatia chuộc lại đồng dinar Serbia
Birr Ethiopia chuộc lại Forint Hungary
thắng chuộc lại bảng thánh helena
Jersey Pound chuộc lại goude Haiti
dinar Macedonia chuộc lại Đô la Fiji
Đại tá Costa Rica chuộc lại đồng Việt Nam
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Ringgit Malaysia
Franc Guinea chuộc lại Đô la Fiji
dirham Ma-rốc chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.