1000 taka bangladesh chuộc lại đô la đông caribe tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang XCD theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = $0.02220 XCD
04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiđô la đông caribeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.02220 XCD |
5 BDT | 0.11100 XCD |
10 BDT | 0.22200 XCD |
20 BDT | 0.44400 XCD |
50 BDT | 1.11000 XCD |
100 BDT | 2.22000 XCD |
250 BDT | 5.55000 XCD |
500 BDT | 11.10000 XCD |
1000 BDT | 22.20000 XCD |
2000 BDT | 44.40000 XCD |
5000 BDT | 111.00000 XCD |
10000 BDT | 222.00000 XCD |
đô la đông caribechuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 45.04505 XCD |
5 BDT | 225.22523 XCD |
10 BDT | 450.45045 XCD |
20 BDT | 900.90090 XCD |
50 BDT | 2,252.25225 XCD |
100 BDT | 4,504.50450 XCD |
250 BDT | 11,261.26126 XCD |
500 BDT | 22,522.52252 XCD |
1000 BDT | 45,045.04505 XCD |
2000 BDT | 90,090.09009 XCD |
5000 BDT | 225,225.22523 XCD |
10000 BDT | 450,450.45045 XCD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krona Thụy Điển chuộc lại Jersey Pound
Rupee Sri Lanka chuộc lại Peso Argentina
Florin Aruba chuộc lại đồng Việt Nam
Kíp Lào chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
bảng Guernsey chuộc lại hryvnia Ukraina
hryvnia Ukraina chuộc lại Ngultrum Bhutan
Franc Comorian chuộc lại đô la đông caribe
thắng chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đồng Peso Colombia chuộc lại Rupee Nepal
Cedi Ghana chuộc lại Tenge Kazakhstan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.